Kết quả thi thử môn toán ngày 30-04-2014

Kết quả thi thử môn toán ngày 30-04-2014

Kết quả thi thử môn toán ngày 30-04-2014. Các em tra điểm theo phòng thi, số báo danh, họ tên tại danh sách dưới đây.

Các em lưu ý:

Điểm thi thử môn toán phòng 1

Số báo danh Họ và tên Điểm
001 Ngô Duy Anh 2.5
002 Nguyễn Vũ Bảo Anh 4.25
003 Nguyễn Văn Thuận 4
004 Lưu Hoàng Khánh 5
006 Nguyễn Thu Quỳnh 7.5
007 Đoàn Thị Thanh Hiền 4.75
008 Nguyễn Văn Quý 2.5
010 Ngô Tiến Hoàng 6.5
011 Trần Ngọc Tú 5.75
012 Phạm Minh Tâm 1.5
013 Trần Hải Lâm 5.25
014 Nguyễn Trung Kiên 1
017 Phạm Hà Thanh 5
018 Vũ Quang Hiếu 2.5
019 Trịnh Thị Hoài Thu 4.75
020 Phạm Văn Hoàn 3.25
022 Nguyễn Hữu Huân 6
023 Dương Tuấn Nghĩa 3
024 Nguyễn Hà Hải 4.25
025 Nguyễn Gia Huấn 6.25
026 Dương Trung Á 6
028 Lê Thị Thu Phương 5.5
029 Bùi Thị Thanh Tâm 8.25
030 Hoàng Minh Hải 7.5
033 Phạm Tuấn Anh 7.25
034 Hoàng Ngọc 5
035 Trần Thanh Thủy 3
036 Nguyễn Việt Hà 3.25
037 Nguyễn Đức Mạnh 2.5
038 Ngô Thị Thu Trang 4.25
039 Vũ Thái Long 1.75
040 Nguyễn Hồng Ngân 2.25
041 Nguyễn Xuân Sơn 4.75
042 Trần Nam Anh 3.5
044 Hoàng Hương Ly 2.75
045 Nguyễn Đức Nhật 4.25
047 Mai Thị Lâm Oanh 2.5
049 Nguyễn Thùy Linh 7.5
050 Nguyễn Thị Thùy 6.25
052 Nguyễn Thu Huế 6.25
053 Mai Anh Dũng 1.5
054 Ngô Trung Dũng 1.25
055 Ngô Thu Hà 6
056 Nguyễn Ngọ Bích 4.75
057 Đàm Thị Thu Thảo 2.25
058 Dương Anh Tùng 2.75
059 Phạm Minh Tuấn 8
060 Trịnh Giang Đông 5.25
061 Phạm Lê Long 4.25
062 Võ Minh Khôi 1.5
063 Đỗ Quang Huy 6.25
064 Nguyễn Minh Đức 6.75
065 Nguyễn Xuân Thái 5.75

Điểm thi thử môn toán phòng 2

Số báo danh Họ và Tên Điểm
067 Mai Đình Đồng 6.25
070 Nguyễn Đình Quân 1.5
072 Hoàng Phương Anh 3.25
073 Trịnh Hoàng Minh 2.25
074 Nguyễn Hồng Nhung 5
075 Nguyễn Tuấn Phong 3
076 Đinh Văn Quân 1.25
077 Nguyễn Hoàng Khôi 4.25
078 Phạm Thị Huyền Trang 3
079 Từ Thu Hoài 3.75
080 Phạm Quang Sơn 7.5
081 Nguyễn Mạnh Cường 1.5
082 Hoàng Minh Long 3.5
083 Lê Anh Quân 4.75
084 Đàm Thanh Tùng 4.75
085 Ngô Quốc Sinh 3.25
086 Lương Gia Mạnh 4.5
087 Tiến Phúc 4
088 Phùng Thị Hảo 1.25
089 Đặng Thị Toan 3
090 Phạm Thị Hoài 3.5
091 Cao Thị Hằng 5
092 Lê Trung Hòa 2.5
093 Bùi Thanh Quân 2.75
094 Trần Ngọc Hải 5.5
095 Lê Hải Nhi 4.75
096 Trần Thị Thúy Nga 5.75
097 Nguyễn Mạnh Quỳnh 5.5
098 Trần Đặng Ngọc Sơn 4
099 Hoàng Trung Đức 2.5
100 Nguyễn Quốc Minh 4.5
101 Lê Trung Sơn 6.25
102 Nguyễn Văn Thịnh 3.75
103 Nguyễn Bá Ngọc 1.25
104 Nguyễn Văn Giang 6.5
105 Trương Giang Tiến 5
106 Hoàng Quốc Hiệp 1.25
107 Nguyễn Xuân Vũ 4.75
108 Hoàng Thanh Đạt 7
111 Dương Thu Hiền 7.25
112 Hoàng Nghĩa Hưng 4.5
113 Đặng Thanh Dương 4.5