Kết quả thi thử môn hóa ngày 30-04-2014
Kết quả thi thử môn Lý kỳ thi ngày 30-04-2014 tại trung tâm Đa Minh. Các em tra theo phòng và số báo danh.
Mục lục:
Các em lưu ý:
Các em có nhu cầu lấy lại bài làm đến trung tâm lấy lại bài làm.
Những em mà có tham dự thi nhưng không có điểm là do không viết số báo danh, tên thì bị hủy bài
Điểm thi thử môn hóa phòng 1
Số báo danh | Họ và tên | Điểm |
---|---|---|
001 | Ngô Duy Anh | 6 |
002 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | 2 |
003 | Nguyễn Văn Thuận | 3 |
004 | Lưu Hoàng Khánh | 5.8 |
005 | Phạm Thế Duy | 3.2 |
006 | Nguyễn Thu Quỳnh | 8.4 |
007 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 7.4 |
008 | Nguyễn Văn Quý | 6 |
010 | Trần Ngọc Tú | 6.8 |
011 | Trần Hải Lâm | 9 |
012 | Nguyễn Trung Kiên | 5 |
013 | Hoàng Trường Minh | 2.8 |
015 | Vũ Quang Hiếu | 4.4 |
016 | Nguyễn Hữu Huân | 8 |
017 | Lương Duy Mạnh | 6 |
018 | Dương Tuấn Nghĩa | 5.6 |
019 | Nguyễn Hà Hải | 7 |
020 | Nguyễn Gia Huân | 8 |
021 | Dương Trung Á | 8.8 |
022 | Hoàng Minh Hải | 8.4 |
023 | Nguyễn Việt Anh | 2.8 |
024 | Lê Trung Sơn | 8.6 |
025 | Mai Đình Đồng | 7.2 |
026 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 9.4 |
027 | Nguyễn Thị Ngà | 7.4 |
028 | Nguyễn Thị Thu Trang | 5.8 |
029 | Vũ Thái Long | 7.8 |
030 | Nguyễn Đức Mạnh | 5.2 |
034 | Mai Thị Lâm Oanh | 6.8 |
035 | Nguyễn Thị Thủy | 5 |
036 | Lê Thủy Trường | 7 |
037 | Vũ Thị Ngọc Hà | 3.4 |
038 | Nguyễn Thu Huế | 7.4 |
039 | Nguyễn Thị Dung | 4.8 |
040 | Nguyễn Ngọc Bích | 4.6 |
042 | Phạm Ngọc Anh | 5.4 |
043 | Dương Anh Tùng | 2 |
044 | Phạm Minh Tuấn | 8.2 |
045 | Trịnh Giang Đông | 7.8 |
046 | Phạm Lê Long | 6.6 |
047 | Đỗ Quang Huy | 8.6 |
048 | Nguyễn Đức Minh | 7.6 |
049 | Nguyễn Xuân Thái | 9 |
050 | Lê Trung Hòa | 4.4 |
Điểm thi thử môn hóa phòng 2
Số báo danh | Họ và tên | Điểm |
---|---|---|
053 | Nguyễn Đình Quân | 3.4 |
054 | Nguyễn Hồng Nhung | 7.4 |
055 | Đinh Văn Quân | 3.6 |
056 | Phạm Quang Sơn | 7.2 |
057 | Nguyễn Mạnh Cường | 5.6 |
058 | Bùi Quốc Nam | 7.8 |
059 | Đỗ Ngọc Khánh | 3.6 |
060 | Chu Xuân Hiếu | 4.8 |
061 | Lê Anh Quân | 6.8 |
062 | Đoàn Thanh Tùng | 7.2 |
063 | Nguyễn Vũ Sơn | 5 |
065 | Phùng Thị Hảo | 2.8 |
066 | Đặng Thị Toan | 4.4 |
067 | Phạm Thu Hoài | 4.4 |
068 | Cao Thị Hằng | 7.4 |
069 | Bùi Thanh Quân | 8.8 |
071 | Nguyễn Quốc Minh | 7.2 |
073 | Nguyễn Bá Ngọc | 2.8 |
074 | Trương Quang Tiến | 5.8 |
075 | Trần Gia Bảo | 7.2 |
076 | Nguyễn Xuân Vũ | 4.6 |
081 | Dương Thu Hiền | 8.6 |