Chi tiết chỉ tiêu tuyển sinh của trường như sau:
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Gồm các chuyên ngành Kĩ thuật điện, điện tử; Công nghệ điện tử, viễn thông) |
D510302 |
A,A1 |
380 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
D510301 |
A,A1 |
240 |
Công nghệ chế tạo máy (gồm các chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy, Thiết kế máy) |
D510202 |
A,A1 |
300 |
Kỹ thuật công nghiệp |
D510603 |
A,A1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử, Cơ kĩ thuật) |
D510203 |
A,A1 |
200 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ tự động) |
D510201 |
A,A1 |
140 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô (Cơ khí động lực) |
D510205 |
A,A1 |
240 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Kĩ thuật Nhiệt – Điện lạnh) |
D510206 |
A,A1 |
80 |
Công nghệ in |
D900105 |
A,A1 |
110 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
190 |
Công nghệ may |
D540204 |
A,A1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
D510102 |
A,A1 |
190 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
A,B |
80 |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính |
D510304 |
A,A1 |
110 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D510303 |
A,A1 |
110 |
Quản lý công nghiệp |
D510601 |
A,A1 |
120 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A,B |
80 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1 |
100 |
Kinh tế gia đình |
D810501 |
A,B |
50 |
Thiết kế thời trang |
D210404 |
V |
60 |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Anh) |
D140231 |
D1 |
100 |
Sư phạm kỹ thuật Điện – điện tử, truyền thông |
D510302 |
A,A1 |
50 |
Sư phạm kỹ thuật điện, điện tử |
D510301 |
A,A1 |
50 |
Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
D510202 |
A,A1 |
50 |
Sư phạm kỹ thuật Công nghiệp |
D510603 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử |
D510203 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm kĩ thuật ô tô |
D510205 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm kỹ thuật nhiệt |
D510206 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
40 |
Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
D510102 |
A,A1 |
50 |
Chỉ tiêu tuyển sinh Các ngành đào tạo trình độ Cao đẳng
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Kĩ thuật điện – điện tử) |
C510302 |
A,A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
C510301 |
A,A1 |
60 |
Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy) |
C510202 |
A,A1 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô (Cơ khí động lực) |
C510205 |
A,A1 |
60 |
Công nghệ may |
C540204 |
A,A1 |
60 |